Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quen tay


avoir la main exercée
Khâu vá đã quen tay
avoir déjà la main exercée aux travaux de couture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.